Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slough off


verb
1. discard as undesirable
- the candidate sloughed off his former campaign workers
Hypernyms:
get rid of, remove
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. separate from surrounding living tissue, as in an abortion
Topics:
medicine, practice of medicine
Hypernyms:
amputate, cut off
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.